Có 2 kết quả:
鑼齊鼓不齊 luó qí gǔ bù qí ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ • 锣齐鼓不齐 luó qí gǔ bù qí ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
not well coordinated (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
not well coordinated (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0