Có 2 kết quả:

鑼齊鼓不齊 luó qí gǔ bù qí ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ锣齐鼓不齐 luó qí gǔ bù qí ㄌㄨㄛˊ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not well coordinated (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not well coordinated (idiom)

Bình luận 0